Có 2 kết quả:

九层塔 jiǔ céng tǎ ㄐㄧㄡˇ ㄘㄥˊ ㄊㄚˇ九層塔 jiǔ céng tǎ ㄐㄧㄡˇ ㄘㄥˊ ㄊㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

basil

Từ điển Trung-Anh

basil